Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
santa claus




santa+claus
['sæntə klɔ:z]
Cách viết khác:
Father Christmas
['fɑ:ðə'kristməs]
danh từ
(Santa Claus) ông già Nô-en


/,sæntə'klɔ:z/

danh từ
ông già Nô-en

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.